Quay lại

Bài giảng Toán lớp 3 - Sách Chân trời sáng tạo - Tập 2

Khóa học chưa được thẩm định

Lớp 3 Toán 920 phát thích

Miễn phí

Tham gia Edulive

Đăng nhập để sử dụng chức năng này

Mô tả

Bài giảng Toán lớp 3 - Sách Chân trời sáng tạo - Tập 2 được phòng đào tạo phát triển phục vụ cho giáo viên giảng dạy trên lớp

lớp 3 Toán Chân trời sáng tạo Tập 2
Nội dung
CÁC SỐ ĐẾN 10 000

[T19.1.092] Chục nghìn (tiết 1) Trang 45145

[T19.1.093] Chục nghìn (tiết 2) Trang 9

[T19.1.094] Các số có bốn chữ số (tiết 1) Trang 10

[T19.1.095] Các số có bốn chữ số (tiết 2) Trang 11

[T19.1.096] So sánh các số có bốn chữ số (tiết 1) Trang 12

[T20.1.097] So sánh các số có bốn chữ số (tiết 2) Trang 13

[T20.1.098] Phép cộng các số trong phạm vi 10 000 (tiết 1) Trang 14

[T20.1.099] Phép cộng các số trong phạm vi 10 000 (tiết 2) Trang 15

[T20.1.100] Phép trừ các số trong phạm vi 10 000 (tiết 1) Trang 16

[T20.1.101] Phép trừ các số trong phạm vi 10 000 (tiết 2) Trang 17

[T21.1.102] Em làm được những gì? (tiết 1) Trang 18

[T21.1.103] Em làm được những gì? (tiết 2) Trang 19

[T21.1.104] Tháng, năm (tiết 1) Trang 20

[T21.1.105] Tháng, năm (tiết 2) Trang 21

[T21.1.106] Gam (tiết 1) Trang 22

[T22.1.107] Gam (tiết 2) Trang 23

[T22.1.108] Mi-li-lít (tiết 1) Trang 24

[T22.1.109] Mi-li-lít (tiết 2) Trang 25

[T22.1.110] Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số (tiết 1) Trang 26

[T22.1.111] Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số (tiết 2) Trang 27

[T23.1.112] Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số (tiết 3) Trang 28

[T23.1.113] Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số (tiết 1) Trang 29

[T23.1.114] Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số (tiết 2) Trang 30

[T23.1.115] Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số (tiết 3) Trang 31

[T23.1.116] Em làm được những gì? (tiết 1) Trang 32

[T24.1.117] Em làm được những gì? (tiết 2) Trang 32

[T24.1.118] Góc vuông, góc không vuông (tiết 1) Trang 33-34

[T24.1.119] Góc vuông, góc không vuông (tiết 2) Trang 33-34

[T24.1.120] Hình chữ nhật Trang 35

[T24.1.121] Hình vuông Trang 36

[T25.1.122] Chu vi hình tam giác, chu vi hình tứ giác Trang 37

[T25.1.123] Chu vi hình chữ nhật (tiết 1) Trang 38

[T25.1.124] Chu vi hình chữ nhật (tiết 2) Trang 39

[T25.1.125] Chu vi hình vuông (tiết 1) Trang 40

[T25.1.126] Chu vi hình vuông (tiết 2) Trang 41

[T26.1.127] Bảng thống kê số liệu (tiết 1) Trang 42

[T26.1.128] Bảng thống kê số liệu (tiết 2) Trang 43

[T26.1.129] Bảng thống kê số liệu (tiết 3) Trang 44

[T26.1.130] Bảng thống kê số liệu (tiết 4) Trang 45

[T26.1.131] Các khả năng xảy ra của một sự kiện (tiết 1) Trang 46

[T27.1.132] Em làm được những gì? (tiết 1) Trang 47

[T27.1.133] Em làm được những gì? (tiết 2) Trang 48

[T27.1.134] Thực hành và trải nghiệm (tiết 1) Trang 49

[T27.1.136] Kiểm tra Trang

CÁC SỐ ĐẾN 100 000

[T28.1.137] Trăm nghìn Trang 51-52

[T28.1.138] Các số có năm chữ số (2 tiết) (tiết 1) Trang 53-54

[T28.1.139] Các số có năm chữ số (2 tiết) (tiết 2) Trang 54-55

[T28.1.140] So sánh các số có năm chữ số (tiết 1) Trang 56

[T28.1.141] So sánh các số có năm chữ số (tiết 2) Trang 57

[T29.1.142] Phép cộng các số trong phạm vi 100 000 (tiết 1) Trang 58

[T29.1.143] Phép cộng các số trong phạm vi 100 000 (tiết 2) Trang 59

[T29.1.144] Phép trừ các số trong phạm vi 100 000 (tiết 1) Trang 60

[T29.1.145] Phép trừ các số trong phạm vi 100 000 (tiết 2) Trang 61

[T29.1.146] Phép trừ các số trong phạm vi 100 000 (tiết 3) Trang 61

[T30.1.147] Em làm được những gì? (tiết 1) Trang 62

[T30.1.148] Em làm được những gì? (tiết 2) Trang 62

[T30.1.149] Nhân số có năm chữ số với số có một chữ số (tiết 1) Trang 63

[T30.1.150] Nhân số có năm chữ số với số có một chữ số (tiết 2) Trang 64

[T30.1.151] Nhân số có năm chữ số với số có một chữ số (tiết 3) Trang 64

[T31.1.152] Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số (tiết 1) Trang 65

[T31.1.153] Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số (tiết 2) Trang 66

[T31.1.154] Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số (tiết 3) Trang 67

[T31.1.155] Em làm được những gì? (tiết 1) Trang 68

[T31.1.156] Em làm được những gì? (tiết 2) Trang 68

[T32.1.157] Diện tích của một hình Trang 69

[T32.1.158] Xăng-ti-mét vuông (tiết 1) Trang 70

[T32.1.159] Xăng-ti-mét vuông (tiết 2) Trang 71

[T32.1.160] Diện tích hình chữ nhật (tiết 1) Trang 72

[T32.1.161] Diện tích hình chữ nhật (tiết 2) Trang 73

[T33.1.162] Diện tích hình vuông Trang 74

[T33.1.163] Tiền Việt Nam (tiết 1) Trang 75

[T33.1.164] Tiền Việt Nam (tiết 2) Trang 77

[T33.1.165] Ôn tập cuối năm (tiết 1) Trang 77

[T33.1.166] Ôn tập cuối năm (tiết 2) Trang 77

[T34.1.168] Ôn tập cuối năm (tiết 4) Trang 77

[T34.1.169] Ôn tập cuối năm (tiết 5) Trang 77

[T34.1.170] Ôn tập cuối năm (tiết 6) Trang 77

[T34.1.171] Ôn tập cuối năm (tiết 7) Trang 77

[T34.1.172] Ôn tập cuối năm (tiết 8) Trang 77

[T35.1.173] Ôn tập cuối năm (tiết 9) Trang 77

[T35.1.174] Ôn tập cuối năm (tiết 10) Trang 77

[T35.1.175] Thực hành và trải nghiệm (tiết 1) Trang 77

[T35.1.177] Kiểm tra cuối năm Trang 77

Đánh giá

11-12-2023 19:51

Khóa học hữu ích
Bạn muốn sử dụng Edulive trên ...
Logo of Edulive App
Edulive App
Browser