Bài giảng Toán lớp 1 - Sách Chân trời sáng tạo - Tập 2
Khóa học chưa được thẩm địnhLớp 1 Toán 1398 phát 0 thích
Nội dung của cuốn sách Toán lớp 1 chú trọng phát triển năng lực và phẩm chất của học sinh. Mỗi đơn vị kiến thức đều được hình thành qua việc sử dụng các phẩm chất của học sinh và năng lực đặc thù môn Toán, gồm: năng lực tư duy và lập luận toán học, năng lực mô hình hoá toán học, năng lực giải quyết vấn đề toán học, năng lực giao tiếp toán học, năng lực sử dụng công cụ -phương tiện toán học.
Sách Toán 1 được tích hợp xoay quanh hai mạch kiến thức: Số và Phép tính, Hình học và đo lường.
[T19.1.32] Các số đến 20 (3 tiết) Trang 82
[T19.1.32.1] Các số đến 20 (3 tiết) Trang 82
[T19.1.32.2] Các số đến 20 (3 tiết) Trang 82
[T20.1.33] Các phép tính dạng 10+4, 14-4 (1 tiết) Trang 88
[T20.1.34] Các phép tính dạng 12+3, 15-3 (1 tiết) Trang 90
[T20,21.1.35] Chiếc đồng hồ của em (2 tiết) Trang 92
[T20,21.1.35.1] Chiếc đồng hồ của em (2 tiết) Trang 92
[T21.1.36] Em làm được những gì? (1 tiết) Trang 96
[T22.1.38] Chục - Số tròn chục (2 tiết) Trang 98
[T22.1.38.1] Chục - Số tròn chục (2 tiết) Trang 98
[T22.1.39] Các phép tính dạng 30+20, 50-20 (1 tiết) Trang 101
[T23.1.40] Chục - Đơn vị (2 tiết) Trang 102
[T23,24.1.41] Các số đến 40 (2 tiết) Trang 104
[T23,24.1.41.1] Các số đến 40 (2 tiết) Trang 104
[T24.1.42] So sánh các số (2 tiết) Trang 107
[T24.1.42.1] So sánh các số (2 tiết) Trang 107
[T25.1.43] Các số đến 100 (3 tiết) Trang 109
[T25.1.43.1] Các số đến 100 (3 tiết) Trang 109
[T25.1.43.2] Các số đến 100 (3 tiết) Trang 109
[T26.1.44] Bảng các số từ 1 đến 100 (3 tiết) Trang 116
[T26.1.44.1] Bảng các số từ 1 đến 100 (3 tiết) Trang 116
[T26.1.44.2] Bảng các số từ 1 đến 100 (3 tiết) Trang 116
[T27.1.45] Các phép tính dạng 34+23, 57-23 (3 tiết) Trang 120
[T27.1.45.1] Các phép tính dạng 34+23, 57-23 (3 tiết) Trang 120
[T27.1.45.2] Các phép tính dạng 34+23, 57-23 (3 tiết) Trang 120
[T28.1.46] Em làm được những gì? (2 tiết) Trang 123
[T28.1.46.1] Em làm được những gì? (2 tiết) Trang 123
[T28.1.47] Các ngày trong tuần (1 tiết) Trang 126
[T29.1.48] Tờ lịch của em (1 tiết) Trang 128
[T29.1.49] Thực hành và trải nghiệm: Em và các bạn (1 tiết) Trang 130
[T30.1.51] Độ dài (2 tiết) Trang 132
[T30.1.51.1] Độ dài (2 tiết) Trang 132
[T30,31.1.52] Đo độ dài (2 tiết) Trang 136
[T30,31.1.52.1] Đo độ dài (2 tiết) Trang 136
[T31.1.53] Xăng-ti-mét. Đơn vị đô độ dài (2 tiết) Trang 140
[T31.1.53.1] Xăng-ti-mét. Đơn vị đô độ dài (2 tiết) Trang 140
[T32.1.54] Em làm được những gì? (3 tiết) Trang 144
[T32.1.54.1] Em làm được những gì? (3 tiết) Trang 144
[T32.1.54.2] Em làm được những gì? (3 tiết) Trang 144
[T33,34,35.1.55] ÔN TẬP CUỐI NĂM (7 tiết) Trang 148
[T33,34,35.1.55.1] ÔN TẬP CUỐI NĂM (7 tiết) Trang 148
[T33,34,35.1.55.2] ÔN TẬP CUỐI NĂM (7 tiết) Trang 148
[T33,34,35.1.55.3] ÔN TẬP CUỐI NĂM (7 tiết) Trang 148
[T33,34,35.1.55.4] ÔN TẬP CUỐI NĂM (7 tiết) Trang 148
[T33,34,35.1.55.5] ÔN TẬP CUỐI NĂM (7 tiết) Trang 148
[T33,34,35.1.55.6] ÔN TẬP CUỐI NĂM (7 tiết) Trang 148
[T35.1.56] Thực hành và trải nghiệm: Ong và hoa (1 tiết) Trang 156